ECG 18
A 70-year-old retired orthopaedic surgeon telephones to
say that he always gets dizzy playing golf. You find that he has a systolic
heart murmur. His ECG and chest X-ray are shown. What is the diagnosis and
what do you do next?
|
ĐTĐ 18
Một bác sĩ
phẫu thuật chỉnh hình - 70 tuổi - đã về hưu gọi điện kể rằng ông luôn bị hoa
mắt, chóng mặt khi đánh gôn. Bạn phát hiện ông ấy có một tiếng thổi tâm thu.
ĐTĐ và X-quang ngực của ông được đưa ra ở trên. Chẩn đoán của bạn là gì? Và
bạn làm gì tiếp theo?
|
ANSWER 18
The ECG shows:
•Sinus rhythm, rate 48/min
•Normal axis
•QRS complex duration normal, but the R wave height in
lead V5 is 30 mm, and the S wave depth in lead V2 is 25 mm
•Inverted T waves in leads I, VL, V5-V6
The chest X-ray shows an enlarged left ventricle with
‘post-stenotic’ dilatation of the ascending aorta (arrowed).
|
TRẢ LỜI 18
ĐTĐ cho
thấy:
•Nhịp xoang, 48 lần/phút
•Trục tim bình thường
•Khoảng thời gian của phức bộ QRS bình
thường, nhưng độ cao sóng R trên chuyển đạo V5 là 30mm và độ sâu sóng S trên
chuyển đạo V2 là 25mm
•Sóng T đảo ngược trên chuyển đạo
I, VL, V5-V6. X-quang ngực cho thấy một thất trái to ra với giãn sau đoạn hẹp
của động mạch chủ lên (chỗ mũi tên)
|
|
|
Clinical
interpretation
This is the classic ECG appearance of left ventricular
hypertrophy.
|
Giải thích lâm sàng
Đây là ĐTĐ
điển hình của phì đại thất trái.
|
What to do
The combination of dizziness on exercise, a systolic murmur and evidence of left ventricular
hypertrophy suggests significant aortic stenosis. The next step is an
echocardiogram: in this patient it showed a gradient across the aortic valve
of 140 mmHg, indicating severe stenosis. He needed an urgent aortic valve replacement.
|
Xử trí
Sự phối
hợp của chóng mặt khi gắng sức, tiếng thổi tâm thu và bằng chứng phì đại thất
trái gợi ý hẹp động mạch chủ đáng kể. Bước tiếp theo là siêu âm tim: Ở bệnh
nhân này, nó thể hiện một chênh lệch áp lực qua van động mạch chủ là 140mmHg,
cgungs tỏ tình trạng hẹp nặng. Bệnh nhân cần thay van động mạch chủ khẩn cấp.
|
Summary *
Left ventricular
hypertrophy.
|
Tóm tắt *
Phì đại thất trái
|
|
Người dịch: Phạm Sơn
|