|
|
ECG 110
A 70-year-old
man, who had had angina for several years, began to complain of attacks of
dizziness. This is his ECG. What does it show and what would you do?
|
ĐTĐ 110
Bệnh nhân
nam 70 tuổi bị đau thắt ngực vài năm nay, bắt đầu than phiền
về những cơn chóng mặt. Đây là ĐTĐ của bệnh nhân. Điện tâm đồ thể hiện điều
gì và bạn nên làm gì?
|
ANSWER 110
The ECG
shows:
•Sinus
rhythm, rate 88/min, with frequent multifocal ventricular extrasystoles
•Normal PR
interval
•Normal
axis
•Q waves
in leads II, III, VF
•T waves
flattened or inverted in the sinus beats in leads II, III, V5-V6
|
TRẢ LỜI
Điện tâm
đồ cho thấy:
•Nhịp
xoang, tần số 88 lần/phút, với ngoại tâm thu thất đa ổ thường xuyên
•Khoảng PR
bình thường
•Trục bình
thường
•Sóng Q ở
các chuyển đạo II, III, VF
•Sóng T
dẹt hay đảo ngược ở những nhịp xoang
trên các chuyển đạo II, III, V5-V6
|
Clinical interpretation
The ECG
shows a probable old inferior myocardial infarction, which accounts for his
angina. Ventricular extrasystoles are in themselves usually not important,
but in a patient complaining of attacks of dizziness, ventricular
extrasystoles that are frequent and multifocal may be causing haemodynamic
impairment.
|
Giải thích lâm sàng
Điện tâm
đồ cho thấy khả năng nhồi máu cơ tim cũ thành dưới là nguyên nhân cơn đau
thắt ngực của bệnh nhân. Ngoại tâm thu thất tự bản thân nó thường không quan
trọng, nhưng ở bệnh nhân có than phiền về chóng mặt, ngoại tâm thu thất
thường xuyên và đa ổ có thể gây rối loạn huyết động.
|
What to do
It would
be worth recording an ambulatory ECG to see if the patient is having runs of
ventricular tachycardia, but the extrasystoles probably do need suppressing.
A
beta-blocker would be the first drug to try, and then amiodarone.
|
Xử trí
Nên ghi
lại điện tâm đồ lưu động để xem bệnh nhân có chuỗi nhịp nhanh thất không,
nhưng những ngoại tâm thu này có thể cần được triệt tiêu.
Thuốc chẹn
beta sẽ là thuốc lựa chọn đầu tiên để thử, tiếp đến là amiodarone.
|
Summary **
Old
inferior myocardial infarction and frequent multifocal ventricular
extrasystoles.
|
Tóm tắt
Nhồi máu
cơ tim cũ thành dưới và ngoại tâm thu thất đa ổ thường xuyên.
|
|
Người
dịch: Kim Nguyên
|